Có 2 kết quả:
侨乡 qiáo xiāng ㄑㄧㄠˊ ㄒㄧㄤ • 僑鄉 qiáo xiāng ㄑㄧㄠˊ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
home town of overseas Chinese
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
home town of overseas Chinese
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0